Giá niêm yết (VNĐ) | : | Giá bán (VNĐ) | : | Liên hệ - 0932.333363 | ||
Năm SX | : | 2014 | Hộp số | : | 6 cấp | |
Dung tích xylanh (lít) | : | 2.2 | Dẫn động | : | Cầu sau | |
Nhiên liệu | : | Dầu | Màu xe | : | Call | |
Tải trọng (kg) | : | - | Số chỗ ngồi | : | 05 chỗ |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Ranger Wildtrak AT 4X2 766.000.000 VND
|
Ranger XLT 4X4 AT
744.000.000
VND
|
Ranger XLS 4X2 AT632.000.000 VND
|
Ranger XLS 4X2 MT605.000.000 VND
| |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)
|
6350
|
6350
|
6350
|
6350
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
3220
|
3220
|
3220
|
3220
|
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
|
80 lít
|
80 lít
|
80 lít
|
80 lít
|
Dài x rộng x cao (mm)
|
5351 x 1850 x 1848
|
5351 x 1850 x 1821
|
5274 x 1850 x 1815
|
5274 x 1850 x 1815
|
Góc thoát sau (độ)
|
20.3-20.9
|
20.3-20.9
|
20.3-20.9
|
20.3-20.9
|
Góc thoát trước (độ)
|
23.7-25.5
|
23.7-25.5
|
23.7-25.5
|
23.7-25.5
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
200
|
200
|
200
|
200
|
Kích thước thùng hàng (Dài x Rộng x Cao)
|
1613 x 1850 x 511
|
1613 x 1850 x 511
|
1613 x 1850 x 511
|
1613 x 1850 x 511
|
Loại cabin
|
Cabin kép
|
Cabin kép
|
Cabin kép
|
Cabin kép
|
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn (kg)
|
1980
|
2029
|
1918
|
1884
|
Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn (kg)
|
3200
|
3200
|
3200
|
3200
|
Tải trọng định mức xe tiêu chuẩn (kg)
|
895
|
846
|
957
|
991
|
Vệt bánh xe sau (mm)
|
1560
|
1560
|
1560
|
1560
|
Vệt bánh xe trước (mm)
|
1560
|
1560
|
1560
|
1560
|
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút)
|
148 / 3700
|
148 / 3700
|
148 / 3700
|
123 / 3700
|
Dung tích xi lanh (cc)
|
2198
|
2198
|
2198
|
2198
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
|
Có
|
Không
|
Không
|
Không
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)
|
375 / 1500-2500
|
375 / 1500-2500
|
375 / 1500-2500
|
320 / 1600-1700
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
EURO 3
|
EURO 3
|
EURO 3
|
EURO 4
|
Đường kính x Hành trình (mm)
|
86 x 94
|
86 x 94
|
86 x 94
|
86 x 94
|
Động cơ
|
Động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp
|
Động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp
|
Động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp
|
Động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
|
ABS + ESP
|
Có
|
Có
|
Có
|
Phanh trước
|
Đĩa tản nhiệt
|
Đĩa tản nhiệt
|
Đĩa tản nhiệt
|
Đĩa tản nhiệt
|
Cỡ lốp
|
265/60R18
|
265/65R17
|
255/70R16
|
255/70R16
|
Bánh xe
|
Vành hợp kim nhôm đúc
|
Vành hợp kim nhôm đúc
|
Vành hợp kim nhôm đúc
|
Vành hợp kim nhôm đúc
|
Hệ thống treo sau
|
Loại nhíp với ống giảm chấn
|
Loại nhíp với ống giảm chấn
|
Loại nhíp với ống giảm chấn
|
Loại nhíp với ống giảm chấn
|
Hệ thống treo trước
|
Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn
|
Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn
|
Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn
|
Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn
|
Gài cầu không dừng
|
Không
|
Có
|
Không
|
Không
|
Hệ thống truyền động
|
Một cầu chủ động / 4x2
|
Hai cầu chủ động / 4x4
|
Một cầu chủ động / 4x2
|
Một cầu chủ động / 4x2
|
Hộp số
|
Số tự động 6 cấp
|
6 số tay
|
Số tự động 6 cấp
|
6 số tay
|
Khả năng lội nước (mm)
|
800
|
800
|
800
|
800
|
Ly hợp
|
Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa
|
Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa
|
Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa
|
Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa
|
Ghế sau
|
Ghế băng gập được có tựa đầu
|
Ghế băng gập được có tựa đầu
|
Ghế băng gập được có tựa đầu
|
Ghế băng gập được có tựa đầu
|
Ghế trước
|
Điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu
|
Điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu
|
Điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu
|
Điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu
|
Gương chiếu hậu mạ crôme
|
Màu đen
|
Crôm
|
Màu đen
|
Màu đen
|
Gương điều khiển điện
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Khoá cửa điều khiển từ xa
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Số chỗ ngồi
|
5 chỗ
|
5 chỗ
|
5 chỗ
|
5 chỗ
|
Màu đen
|
Crôm
|
Màu đen
|
Màu đen
| |
Vật liệu ghế
|
Da pha Nỉ
|
Nỉ cao cấp
|
Nỉ
|
Nỉ
|
Đèn pha & gạt mưa tự động
|
Có
|
Có
|
Không
|
Không
|
Đèn sương mù
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Bán kính vòng quay tối thiểu
|
6350
|
6350
|
6350
|
6350
|
Ga tự động
|
Có
|
Có
|
Không
|
Không
|
Trợ lực lái
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Khoá cửa điện
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Túi khí
|
2 Túi khí phía trước
|
2 Túi khí phía trước
|
Túi khí dành cho người lái
|
Túi khí dành cho người lái
|
Đèn sương mù
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống loa
|
6
|
6
|
4
|
4
|
Hệ thống âm thanh
|
AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipod & USB
|
AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipod & USB
|
AM/FM, CD 1 đĩa, MP3
|
AM/FM, CD 1 đĩa, MP3
|
Kết nối không dây & điều khiển bằng giọng nói
|
Có
|
Có
|
Không
|
Không
|
Màn hình hiển thị đa thông tin
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Điều hoà nhiệt độ
|
Tự động hai vùng khí hậu
|
Có
|
Có
|
Có
|
Số chỗ ngồi
|
5 chỗ
|
5 chỗ
|
5 chỗ
|
5 chỗ
|
- Hãy liên hệ ngay với để nhận được những ưu đãi tốt nhất
Trụ sở chính: Tòa nhà 105 Láng hạ, Đống Đa, Hà nội
Số điện thoại: Hotline: 0932.333363
Số fax: (04) 3856 1475
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét